Thứ Ba, 22 tháng 1, 2013


BẢNG ĐIỂM MÔN HỌC: Đổi mới phương pháp dạy học Toán THCS
Lớp CĐSP Toán K10

TT
Họ và tên SV
Điểm Ktr
Điểm thi HP
Điểm HP

1
Bling Thị
Amân
6
6
6.0

2
Alăng
Bắt
7
7
7.0

3
Trà Thị
Châu
8
8
8.0

4
Lê Minh
Cửu
8
7
7.3

5
Trần Thị Xuân
Diểm
8
8
8.0

6
Lê Thị
Diễm
8
8
8.0

7
Nguyễn Thị Tân
Diệu
8
8
8.0

8
Nguyễn Tấn
Điệp
8
8
8.0

9
Zơ Râm Thị
8
7
7.3

10
Nguyễn Trường
Giang
8
7
7.3

11
Nguyễn Thị Thu
8
8
8.0

12
Nguyễn Thị Thu
9
8
8.3

13
Nguyễn Thanh Vân
Hạ
8
7
7.3

14
Võ Thị
Hậu
8
7
7.3

15
Nguyễn Thị
Hiền
8
7
7.3

16
Võ Thị
Hiền
8
8
8.0

17
Nguyễn Thị ái
Hoàng
7
7
7.0

18
Phạm Thị
Hồng
8
6
6.6

19
Lê Thụy Thu
Hương
8
7
7.3

20
Trần Thị Minh
Hương
8
8
8.0

21
Nguyễn Thị
Khoa
7
7
7.0

22
Đoàn Thị
Kiều
8
7
7.3

23
Nguyễn Thị
Kiều
8
7
7.3

24
Cao Thị Bích
Lai
8
8
8.0

25
Nguyễn Thị
Lai
8
8
8.0

26
Phạm Thị
Lai
8
8
8.0

27
Lê Thị Bích
Loan
8
7
7.3

28
Nguyễn Thị Quỳnh
Loan
8
8
8.0

29
Trần Công
Lượng
8
9
8.7

30
Nguyễn Thị Kim
Ly
8
8
8.0

31
Đỗ Thị Thanh
My
8
8
8.0

32
Trương Thị
Mỹ
8
8
8.0

33
Nguyễn Nam
Nam
8
6
6.6

34
Trương Thị Thanh
Ngân
8
7
7.3

35
Alăng Thị
Nội
8
7
7.3

36
Nguyễn Thị Hoàng
Oanh
8
8
8.0

37
Arất Thị
Phát
7
7
7.0

38
Đinh Lê Hoàng
Phương
7
9
8.4

39
Nguyễn Triều
Phương
7
8
7.7

40
Bùi Thị
Phượng
8
7
7.3

41
Doãn Bá
Tâm
8
7
7.3

42
Alăng
Thanh
8
6
6.6

43
Lê Thị
Thảo
8
7
7.3

44
Mai Thị Thanh
Thảo
8
8
8.0

45
Đỗ Quốc
Thiệp
7
8
7.7

46
Nguyễn Thị Kim
Thoa
8
7
7.3

47
Phạm Thị Phương
Thoa
8
8
8.0

48
Đinh Thị Thanh
Thúy
8
8
8.0

49
Trần Thị Anh
Thư
8
8
8.0

50
Trần Thị Nhật
Thư
8
8
8.0

51
Nguyễn Thị Bích
Thương
8
9
8.7

52
Bùi Thị
Tiếng
8
8
8.0

53
Nguyễn Thị
Tình
8
8
8.0

54
Đinh Văn
Toàn


0.0

55
Lâm Thị Đoàn
Trang
8
7
7.3

56
Trịnh Thùy
Trang
8
8
8.0

57
Lê Thị Tố
Trinh
8
8
8.0

58
Phạm Thị Ngoc
Trinh
9
9
9.0

59
Huỳnh Thị Mỹ
Tuyên
8
8
8.0

60
Huỳnh Thị
Ty
8
7
7.3

61
Lê Thị
Ước
8
8
8.0

62
Nguyễn Thị Thu
Vân
8
7
7.3

63
Nguyễn Thị ánh
Vi
8
8
8.0

64
Nguyễn Thị
Vy
8
8
8.0