BẢNG ĐIỂM MÔN HỌC: Đổi mới phương
pháp dạy học Toán THCS
Lớp CĐSP Toán K10
TT
|
Họ và tên SV
|
Điểm Ktr
|
Điểm thi HP
|
Điểm HP
|
||
1
|
Bling Thị
|
Amân
|
6
|
6
|
6.0
|
|
2
|
Alăng
|
Bắt
|
7
|
7
|
7.0
|
|
3
|
Trà Thị
|
Châu
|
8
|
8
|
8.0
|
|
4
|
Lê Minh
|
Cửu
|
8
|
7
|
7.3
|
|
5
|
Trần Thị
Xuân
|
Diểm
|
8
|
8
|
8.0
|
|
6
|
Lê Thị
|
Diễm
|
8
|
8
|
8.0
|
|
7
|
Nguyễn
Thị Tân
|
Diệu
|
8
|
8
|
8.0
|
|
8
|
Nguyễn
Tấn
|
Điệp
|
8
|
8
|
8.0
|
|
9
|
Zơ Râm Thị
|
Ế
|
8
|
7
|
7.3
|
|
10
|
Nguyễn
Trường
|
Giang
|
8
|
7
|
7.3
|
|
11
|
Nguyễn
Thị Thu
|
Hà
|
8
|
8
|
8.0
|
|
12
|
Nguyễn
Thị Thu
|
Hà
|
9
|
8
|
8.3
|
|
13
|
Nguyễn
Thanh Vân
|
Hạ
|
8
|
7
|
7.3
|
|
14
|
Võ Thị
|
Hậu
|
8
|
7
|
7.3
|
|
15
|
Nguyễn
Thị
|
Hiền
|
8
|
7
|
7.3
|
|
16
|
Võ Thị
|
Hiền
|
8
|
8
|
8.0
|
|
17
|
Nguyễn
Thị ái
|
Hoàng
|
7
|
7
|
7.0
|
|
18
|
Phạm Thị
|
Hồng
|
8
|
6
|
6.6
|
|
19
|
Lê Thụy
Thu
|
Hương
|
8
|
7
|
7.3
|
|
20
|
Trần Thị
Minh
|
Hương
|
8
|
8
|
8.0
|
|
21
|
Nguyễn
Thị
|
Khoa
|
7
|
7
|
7.0
|
|
22
|
Đoàn Thị
|
Kiều
|
8
|
7
|
7.3
|
|
23
|
Nguyễn
Thị
|
Kiều
|
8
|
7
|
7.3
|
|
24
|
Cao Thị
Bích
|
Lai
|
8
|
8
|
8.0
|
|
25
|
Nguyễn
Thị
|
Lai
|
8
|
8
|
8.0
|
|
26
|
Phạm Thị
|
Lai
|
8
|
8
|
8.0
|
|
27
|
Lê Thị
Bích
|
Loan
|
8
|
7
|
7.3
|
|
28
|
Nguyễn
Thị Quỳnh
|
Loan
|
8
|
8
|
8.0
|
|
29
|
Trần Công
|
Lượng
|
8
|
9
|
8.7
|
|
30
|
Nguyễn
Thị Kim
|
Ly
|
8
|
8
|
8.0
|
|
31
|
Đỗ Thị
Thanh
|
My
|
8
|
8
|
8.0
|
|
32
|
Trương Thị
|
Mỹ
|
8
|
8
|
8.0
|
|
33
|
Nguyễn
|
8
|
6
|
6.6
|
||
34
|
Trương
Thị Thanh
|
Ngân
|
8
|
7
|
7.3
|
|
35
|
Alăng Thị
|
Nội
|
8
|
7
|
7.3
|
|
36
|
Nguyễn
Thị Hoàng
|
Oanh
|
8
|
8
|
8.0
|
|
37
|
Arất Thị
|
Phát
|
7
|
7
|
7.0
|
|
38
|
Đinh Lê
Hoàng
|
Phương
|
7
|
9
|
8.4
|
|
39
|
Nguyễn
Triều
|
Phương
|
7
|
8
|
7.7
|
|
40
|
Bùi Thị
|
Phượng
|
8
|
7
|
7.3
|
|
41
|
Doãn Bá
|
Tâm
|
8
|
7
|
7.3
|
|
42
|
Alăng
|
Thanh
|
8
|
6
|
6.6
|
|
43
|
Lê Thị
|
Thảo
|
8
|
7
|
7.3
|
|
44
|
Mai Thị
Thanh
|
Thảo
|
8
|
8
|
8.0
|
|
45
|
Đỗ Quốc
|
Thiệp
|
7
|
8
|
7.7
|
|
46
|
Nguyễn
Thị Kim
|
Thoa
|
8
|
7
|
7.3
|
|
47
|
Phạm Thị
Phương
|
Thoa
|
8
|
8
|
8.0
|
|
48
|
Đinh Thị
Thanh
|
Thúy
|
8
|
8
|
8.0
|
|
49
|
Trần Thị
Anh
|
Thư
|
8
|
8
|
8.0
|
|
50
|
Trần Thị
Nhật
|
Thư
|
8
|
8
|
8.0
|
|
51
|
Nguyễn
Thị Bích
|
Thương
|
8
|
9
|
8.7
|
|
52
|
Bùi Thị
|
Tiếng
|
8
|
8
|
8.0
|
|
53
|
Nguyễn
Thị
|
Tình
|
8
|
8
|
8.0
|
|
54
|
Đinh Văn
|
Toàn
|
0.0
|
|||
55
|
Lâm Thị
Đoàn
|
Trang
|
8
|
7
|
7.3
|
|
56
|
Trịnh
Thùy
|
Trang
|
8
|
8
|
8.0
|
|
57
|
Lê Thị Tố
|
Trinh
|
8
|
8
|
8.0
|
|
58
|
Phạm Thị
Ngoc
|
Trinh
|
9
|
9
|
9.0
|
|
59
|
Huỳnh
Thị Mỹ
|
Tuyên
|
8
|
8
|
8.0
|
|
60
|
Huỳnh Thị
|
Ty
|
8
|
7
|
7.3
|
|
61
|
Lê Thị
|
Ước
|
8
|
8
|
8.0
|
|
62
|
Nguyễn
Thị Thu
|
Vân
|
8
|
7
|
7.3
|
|
63
|
Nguyễn
Thị ánh
|
Vi
|
8
|
8
|
8.0
|
|
64
|
Nguyễn Thị
|
Vy
|
8
|
8
|
8.0
|