UBND TỈNH QUẢNG NAM
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM
|
Độc lập- Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾT QUẢ ĐIỂM THỰC TẬP SƯ PHẠM 1 SINH VIÊN ĐẠI HỌC
K10
|
|
|
Đơn vị: Trường THPT Nguyễn Huệ
|
|
|
Trưởng đoàn: Trần Anh Dũng
|
|
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
Ngành
|
Điểm KTSP
|
Xếp loại
|
|
KTGD(1)
|
BCTH(2)
|
KTCTGD(2)
|
TCKL(1)
|
TBC
|
|
1
|
Trần Thị Bích
|
Hạnh
|
Vật lý
|
8.6
|
9
|
9
|
10
|
9.1
|
SX
|
|
2
|
Võ Chí
|
Hào
|
Vật lý
|
8.6
|
9
|
9
|
10
|
9.1
|
SX
|
|
3
|
Lê Thị
|
Huy
|
Vật lý
|
8.7
|
9
|
9
|
10
|
9.1
|
SX
|
|
4
|
Trần Thị Thanh
|
Hương
|
Vật lý
|
8.7
|
9
|
9
|
10
|
9.1
|
SX
|
|
5
|
Nguyễn Văn
|
Luyện
|
Vật lý
|
8.6
|
9
|
9
|
10
|
9.1
|
SX
|
|
6
|
Trần Thị
|
Năm
|
Vật lý
|
9
|
9
|
8
|
9
|
8.7
|
Giỏi
|
|
7
|
Phạm Thị
|
Phượng
|
Vật lý
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9.0
|
SX
|
|
8
|
Nguyễn Thị Bích
|
Thảo
|
Vật lý
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9.0
|
SX
|
|
9
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Thảo
|
Vật lý
|
9
|
8
|
9
|
9
|
8.7
|
Giỏi
|
|
10
|
Phạm Thị
|
Tiên
|
Vật lý
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9.0
|
SX
|
|
11
|
Phan Thị Thủy
|
Tiên
|
Vật lý
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9.0
|
SX
|
|
12
|
Đỗ Thị ánh
|
Trinh
|
Vật lý
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9.0
|
SX
|
|
13
|
Trần Thị Hà
|
Vy
|
Vật lý
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9.0
|
SX
|
|
14
|
Trần Thị
|
Diệu
|
Toán
|
8.2
|
9
|
9
|
10
|
9.0
|
SX
|
|
15
|
Nguyễn Hoàng
|
Hảo
|
Toán
|
7.8
|
9
|
9
|
10
|
9.0
|
SX
|
|
16
|
A Lăng
|
Hậu
|
Toán
|
8.3
|
9
|
9
|
10
|
9.1
|
SX
|
|
17
|
Hồ Thị Oanh
|
Kiều
|
Toán
|
8.2
|
9
|
9
|
10
|
9.0
|
SX
|
|
18
|
Nguyễn Kim
|
Lộc
|
Toán
|
8
|
8
|
8.5
|
8
|
8.2
|
Giỏi
|
|
19
|
Trần Thị
|
Nga
|
Toán
|
8
|
8.5
|
8.5
|
8
|
8.3
|
Giỏi
|
|
20
|
Pơ Loong
|
Nơ
|
Toán
|
8
|
7.5
|
8.5
|
8
|
8.0
|
Giỏi
|
|
21
|
Nguyễn Văn Tiến
|
Phúc
|
Toán
|
8
|
8.5
|
9.5
|
8.5
|
8.8
|
Giỏi
|
|
22
|
Nguyễn Thị
|
Sương
|
Toán
|
9.5
|
9.4
|
9.6
|
10
|
9.6
|
SX
|
|
23
|
Võ Thị Hồng
|
Sương
|
Toán
|
9
|
9.6
|
9.4
|
10
|
9.5
|
SX
|
|
24
|
Trần Thị
|
Tâm
|
Toán
|
9
|
9.5
|
9.6
|
10
|
9.5
|
SX
|
|
25
|
Hoàng Thị Kim
|
Tình
|
Toán
|
8
|
9
|
9
|
9
|
8.8
|
Giỏi
|
|
26
|
Phan Thị Tố
|
Uyên
|
Toán
|
8
|
9
|
9
|
9
|
8.8
|
Giỏi
|
|
27
|
Trương Thị
|
Yến
|
Toán
|
8
|
9
|
9
|
9
|
8.8
|
Giỏi
|
|
28
|
Lê Thị
|
Diểm
|
Sinh-KTNN
|
9.2
|
9
|
9
|
9
|
9.0
|
SX
|
|
29
|
Phùng Văn
|
Được
|
Sinh-KTNN
|
9.4
|
9
|
9
|
9
|
9.1
|
SX
|
|
30
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Nghĩa
|
Sinh-KTNN
|
9.5
|
9
|
9
|
9
|
9.1
|
SX
|
|
31
|
Alăng
|
Nhíu
|
Sinh-KTNN
|
9.1
|
9.2
|
9.4
|
10
|
9.4
|
SX
|
|
32
|
Phan Thị Thu
|
Thủy
|
Sinh-KTNN
|
9
|
9.2
|
9.4
|
10
|
9.4
|
SX
|
|
33
|
Phan Thế
|
Cảnh
|
Ngữ văn
|
|
|
|
|
|
|
|
34
|
Trương Minh
|
Chánh
|
Ngữ văn
|
8
|
8.5
|
9
|
9
|
8.7
|
Giỏi
|
|
35
|
Trần Thị
|
Diểm
|
Ngữ văn
|
7.5
|
8.5
|
9
|
8
|
8.4
|
Giỏi
|
|
36
|
Trần Vũ Nhi
|
Fa
|
Ngữ văn
|
8.5
|
8.5
|
9
|
9
|
8.8
|
Giỏi
|
|
37
|
Bling
|
Gấu
|
Ngữ văn
|
8
|
8.5
|
9
|
9
|
8.7
|
Giỏi
|
|
38
|
Nguyễn Phương
|
Loan
|
Ngữ văn
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9.0
|
SX
|
|
39
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Phúc
|
Ngữ văn
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9.0
|
SX
|
|
40
|
Trần Thị Thanh
|
Tâm
|
Ngữ văn
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9.0
|
SX
|
|
41
|
Đỗ Trương
|
Thiện
|
Ngữ văn
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9.0
|
SX
|
|
42
|
Lê Thị Bình
|
Thuận
|
Ngữ văn
|
10
|
9
|
10
|
9
|
9.5
|
SX
|
|
43
|
Mai Thị Thu
|
Trang
|
Ngữ văn
|
9.5
|
9
|
10
|
9
|
9.4
|
SX
|
|
44
|
Trần Thị
|
Tuyết
|
Ngữ văn
|
9.5
|
9
|
10
|
9
|
9.4
|
SX
|
|
45
|
Huỳnh Thị
|
Vân
|
Ngữ văn
|
9.5
|
9
|
10
|
9
|
9.4
|
SX
|
|
Danh sách này có 45 sinh viên, trong đó:
|
|
|
|
|
|
|
|
có 01 sinh viên (Phan Thế Cảnh) không được tổng kết kết
quả (lí do như trong báo cáo)./.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quảng Nam,
ngày 07 tháng 3 năm 2013
HIỆU TRƯỞNG
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét