Chủ Nhật, 10 tháng 3, 2013

KẾT QUẢ ĐIỂM THỰC TẬP SƯ PHẠM 1 SINH VIÊN ĐẠI HỌC K10 Đơn vị: Trường THPT Nguyễn Huệ

       
         UBND TỈNH QUẢNG NAM
               CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM
                Độc lập- Tự do - Hạnh phúc






KẾT QUẢ ĐIỂM THỰC TẬP SƯ PHẠM 1 SINH VIÊN ĐẠI HỌC K10


Đơn vị: Trường THPT Nguyễn Huệ


Trưởng đoàn: Trần Anh Dũng

TT
HỌ VÀ TÊN
Ngành
Điểm KTSP
Xếp loại

KTGD(1)
BCTH(2)
KTCTGD(2)
TCKL(1)
TBC

1
Trần Thị Bích
Hạnh
Vật lý
8.6
9
9
10
9.1
SX

2
Võ Chí
Hào
Vật lý
8.6
9
9
10
9.1
SX

3
Lê Thị
Huy
Vật lý
8.7
9
9
10
9.1
SX

4
Trần Thị Thanh
Hương
Vật lý
8.7
9
9
10
9.1
SX

5
Nguyễn Văn
Luyện
Vật lý
8.6
9
9
10
9.1
SX

6
Trần Thị
Năm
Vật lý
9
9
8
9
8.7
Giỏi

7
Phạm Thị
Phượng
    Vật lý
9
9
9
9
9.0
SX

8
Nguyễn Thị Bích
Thảo
Vật lý
9
9
9
9
9.0
SX

9
Nguyễn Thị Xuân
Thảo
Vật lý
9
8
9
9
8.7
Giỏi

10
Phạm Thị
Tiên
Vật lý
9
9
9
9
9.0
SX

11
Phan Thị Thủy
Tiên
Vật lý
9
9
9
9
9.0
SX

12
Đỗ Thị ánh
Trinh
Vật lý
9
9
9
9
9.0
SX

13
Trần Thị Hà
Vy
Vật lý
9
9
9
9
9.0
SX

14
Trần Thị
Diệu
Toán
8.2
9
9
10
9.0
SX

15
Nguyễn Hoàng
Hảo
Toán
7.8
9
9
10
9.0
SX

16
A Lăng
Hậu
Toán
8.3
9
9
10
9.1
SX

17
Hồ Thị Oanh
Kiều
Toán
8.2
9
9
10
9.0
SX

18
Nguyễn Kim
Lộc
Toán
8
8
8.5
8
8.2
Giỏi

19
Trần Thị
Nga
Toán
8
8.5
8.5
8
8.3
Giỏi

20
Pơ Loong
Toán
8
7.5
8.5
8
8.0
Giỏi

21
Nguyễn Văn Tiến
Phúc
Toán
8
8.5
9.5
8.5
8.8
Giỏi

22
Nguyễn Thị
Sương
Toán
9.5
9.4
9.6
10
9.6
SX

23
Võ Thị Hồng
Sương
Toán
9
9.6
9.4
10
9.5
SX

24
Trần Thị
Tâm
Toán
9
9.5
9.6
10
9.5
SX

25
Hoàng Thị Kim
Tình
Toán
8
9
9
9
8.8
Giỏi

26
Phan Thị Tố
Uyên
Toán
8
9
9
9
8.8
Giỏi

27
Trương Thị
Yến
Toán
8
9
9
9
8.8
Giỏi

28
Lê Thị
Diểm
Sinh-KTNN
9.2
9
9
9
9.0
SX

29
Phùng Văn
Được
Sinh-KTNN
9.4
9
9
9
9.1
SX

30
Nguyễn Thị Ngọc
Nghĩa
Sinh-KTNN
9.5
9
9
9
9.1
SX

31
Alăng
Nhíu
Sinh-KTNN
9.1
9.2
9.4
10
9.4
SX

32
Phan Thị Thu
Thủy
Sinh-KTNN
9
9.2
9.4
10
9.4
SX

33
Phan Thế
Cảnh
Ngữ văn







34
Trương Minh
Chánh
Ngữ văn
8
8.5
9
9
8.7
Giỏi

35
Trần Thị
Diểm
Ngữ văn
7.5
8.5
9
8
8.4
Giỏi

36
Trần Vũ Nhi
Fa
Ngữ văn
8.5
8.5
9
9
8.8
Giỏi

37
Bling
Gấu
Ngữ văn
8
8.5
9
9
8.7
Giỏi

38
Nguyễn Phương
Loan
Ngữ văn
9
9
9
9
9.0
SX

39
Nguyễn Thị Diễm
Phúc
Ngữ văn
9
9
9
9
9.0
SX

40
Trần Thị Thanh
Tâm
Ngữ văn
9
9
9
9
9.0
SX

41
Đỗ Trương
Thiện
Ngữ văn
9
9
9
9
9.0
SX

42
Lê Thị Bình
Thuận
Ngữ văn
10
9
10
9
9.5
SX

43
Mai Thị Thu
Trang
Ngữ văn
9.5
9
10
9
9.4
SX

44
Trần Thị
Tuyết
Ngữ văn
9.5
9
10
9
9.4
SX

45
Huỳnh Thị
Vân
Ngữ văn
9.5
9
10
9
9.4
SX

Danh sách này có 45 sinh viên, trong đó:







có 01 sinh viên (Phan Thế Cảnh) không được tổng kết kết quả (lí do như trong báo cáo)./.



















Quảng Nam, ngày 07 tháng 3 năm 2013
HIỆU TRƯỞNG



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét