Thứ Ba, 28 tháng 5, 2013

BẢNG ĐIỂM MÔN DẠY VÀ HỌC TÍCH CỰC LỚP ĐẠI HỌC TOÁN K09

BẢNG ĐIỂM MÔN DẠY VÀ HỌC TÍCH CỰC
LỚP ĐẠI HỌC TOÁN K09
TT
HỌ VÀ TÊN
Hs 1
Hs 2
TB các bài KT
Hs 7
(BTL)
1
Đinh Thị Mỹ
Ái
8
5
6
7
2
Phan Thị Kim
Anh
8
5
6
7
3
Trương Thị
Ân
7
10
9
8
4
Pơloong
Crênh
7
9
8
7
5
Nguyễn Thế
Duy
7
6
6
8
6
Khấu Thị
7
10
9
8
7
Hồ Thị
Hải
9
9
9
9
8
Lê Thị
Hải
7
10
9
9
9
Nguyễn Văn
Hảo
7
9
8
7
10
Phạm Thị Thúy
Hằng
9
9
9
9
11
Phan Thị Lệ
Hằng
7
4
5
7
12
Huỳnh Thị
Hậu
9
9
9
9
13
Trương Thị
Hiệp
7
10
9
7
14
Huỳnh Ngọc
Hiếu
8
3
5
8
15
Lê Thị
Hiếu
7
9
8
8
16
Nguyễn Thị
Hiếu
7
10
9
7
17
Ng: Thị Kim
Hoanh
8
6
7
8
18
Nguyễn Văn
Hùng
7
10
9
7
19
Ung Thị Tường
Linh
7
7
7
9
20
Nguyễn Văn
Lĩnh
9
9
9
9
21
Lê Thị Kim
Loan
8
3
5
9
22
Lương Thị Kim
Loan
7
10
9
7
23
Nguyễn Thị
Mai
7
10
9
7
24
Dương Công
Ngân
7
4
5
7
25
Lê Thị
Nghĩa
8
5
6
7
26
Trần Văn
Ngờ
7
8
8
8
27
Trương Công
Nguyên
7
6
6
7
28
Phan Thị
Nhung
9
9
9
8
29
Lê Thị Quỳnh
Oanh
9
9
9
9
30
Trần
Quang
8
3
5
8
31
Alăng Quốc
Quyết
8
3
5
7
32
Nguyễn Thị
Tâm
9
9
9
8
33
Phan Đình
Thanh
7
9
8
9
34
Lê Thị Minh
Thành
7
10
9
7
35
Ng: Thị Phương
Thảo
9
9
9
8
36
Nguyễn Văn
Thế
7
9
8
7
37
Nguyễn Thị
Thêm
7
10
9
7
38
Lê Thị
Thích
8
5
6
8
39
Zơ Râm
Thoan
9
7
8
8
40
Lê Thị Minh
Thuyền
7
10
9
9
41
Phạm Thị Minh
Thư
9
7
8
9
42
Nguyễn Thị Thủy
Tiên
8
5
6
7
43
Trần Thị
Tính
8
5
6
8
44
Trương Quang
Tính
7
7
7
7
45
Đoàn Thị Hoàng
Trang
7
8
8
8
46
Đặng Thị Tuyết
Trinh
9
7
8
8
47
Phan Thị Tuyết
Trinh
7
10
9
7
48
Phạm Thị Kim
Tuyền
9
8
8
9
49
Mai Thị Thu
Tuyết
8
5
6
7
50
Nguyễn T Tường
Vi
7
10
9
8
51
Trần Ngọc
Vinh
8
3
5
8
52
Nguyễn Nhất
8
3
5
9
53
Nguyễn Khánh
Vương
7
9
8
9
54
Trịnh Bùi Liên
7
6
6
7
55
Nguyễn Thị Hãi
Yến
7
10
9
7