TT
|
HỌ VÀ TÊN SINH VIÊN
|
ĐIỂM QUÁ TRÌNH
|
ĐIỂM THI THỰC HÀNH
|
ĐIỂM HỌC PHẦN
|
|
1
|
Đinh Thị
Mỹ
|
ái
|
8
|
8
|
8.0
|
2
|
Phan Thị
Kim
|
Anh
|
8
|
6
|
6.6
|
3
|
Trương
Thị
|
Ân
|
7
|
5
|
5.6
|
4
|
Pơloong
|
Crênh
|
7
|
5
|
5.6
|
5
|
Nguyễn
Thế
|
Duy
|
7
|
5
|
5.6
|
6
|
Khấu Thị
|
Hà
|
8
|
6
|
6.6
|
7
|
Hồ Thị
|
Hải
|
7
|
7
|
7.0
|
8
|
Lê Thị
|
Hải
|
8
|
8
|
8.0
|
9
|
Nguyễn
Văn
|
Hảo
|
7
|
8
|
7.7
|
10
|
Phạm Thị
Thúy
|
Hằng
|
8
|
6
|
6.6
|
11
|
Phan Thị
Lệ
|
Hằng
|
7
|
5
|
5.6
|
12
|
Huỳnh Thị
|
Hậu
|
8
|
6
|
6.6
|
13
|
Trương
Thị
|
Hiệp
|
7
|
7
|
7.0
|
14
|
Huỳnh
Ngọc
|
Hiếu
|
8
|
7
|
7.3
|
15
|
Lê Thị
|
Hiếu
|
7
|
5
|
5.6
|
16
|
Nguyễn
Thị
|
Hiếu
|
8
|
6
|
6.6
|
17
|
Nguyễn
Thị Kim
|
Hoanh
|
8
|
8
|
8.0
|
18
|
Nguyễn
Văn
|
Hùng
|
7
|
7
|
7.0
|
19
|
Ung Thị
Tường
|
Linh
|
7
|
7
|
7.0
|
20
|
Nguyễn
Văn
|
Lĩnh
|
9
|
9
|
9.0
|
21
|
Lê Thị
Kim
|
Loan
|
8
|
6
|
6.6
|
22
|
Lương Thị
Kim
|
Loan
|
8
|
8
|
8.0
|
23
|
Nguyễn
Thị
|
Mai
|
7
|
7
|
7.0
|
24
|
Dương
Công
|
Ngân
|
8
|
6
|
6.6
|
25
|
Lê Thị
|
Nghĩa
|
7
|
5
|
5.6
|
26
|
Trần Văn
|
Ngờ
|
7
|
7
|
7.0
|
27
|
Trương
Công
|
Nguyên
|
7
|
7
|
7.0
|
28
|
Phan Thị
|
Nhung
|
7
|
7
|
7.0
|
29
|
Lê Thị
Quỳnh
|
Oanh
|
9
|
10
|
9.7
|
30
|
Trần
|
Quang
|
7
|
5
|
5.6
|
31
|
Alăng
Quốc
|
Quyết
|
7
|
7
|
7.0
|
32
|
Nguyễn
Thị
|
Tâm
|
8
|
7
|
7.3
|
33
|
Phan Đình
|
Thanh
|
7
|
7
|
7.0
|
34
|
Lê Thị
Minh
|
Thành
|
7
|
5
|
5.6
|
35
|
Nguyễn
Thị Phương
|
Thảo
|
8
|
6
|
6.6
|
36
|
Nguyễn
Văn
|
Thế
|
7
|
6
|
6.3
|
37
|
Nguyễn
Thị
|
Thêm
|
7
|
6
|
6.3
|
38
|
Lê Thị
|
Thích
|
7
|
8
|
7.7
|
39
|
Zơ Râm
|
Thoan
|
7
|
5
|
5.6
|
40
|
Lê Thị
Minh
|
Thuyền
|
8
|
9
|
8.7
|
41
|
Phạm Thị
Minh
|
Thư
|
9
|
9
|
9.0
|
42
|
Nguyễn
Thị Thủy
|
Tiên
|
8
|
8
|
8.0
|
43
|
Trần Thị
|
Tính
|
8
|
6
|
6.6
|
44
|
Trương
Quang
|
Tính
|
7
|
7
|
7.0
|
45
|
Đoàn Thị
Hoàng
|
Trang
|
7
|
7
|
7.0
|
46
|
Đặng Thị
Tuyết
|
Trinh
|
7
|
7
|
7.0
|
47
|
Phan Thị
Tuyết
|
Trinh
|
7
|
7
|
7.0
|
48
|
Phạm Thị
Kim
|
Tuyền
|
8
|
6
|
6.6
|
49
|
Mai Thị
Thu
|
Tuyết
|
7
|
5
|
5.6
|
50
|
Nguyễn
Thị Tường
|
Vi
|
7
|
5
|
5.6
|
51
|
Trần Ngọc
|
Vinh
|
7
|
5
|
5.6
|
52
|
Nguyễn
Nhất
|
Vũ
|
8
|
8
|
8.0
|
53
|
Nguyễn
Khánh
|
Vương
|
8
|
5
|
5.9
|
54
|
Trịnh Bùi
Liên
|
Xô
|
7
|
5
|
5.6
|
55
|
Nguyễn
Thị Hãi
|
Yến
|
7
|
6
|
6.3
|
Thứ Sáu, 11 tháng 1, 2013
BẢNG ĐIỂM MÔN PHẦN MỀM DẠY HỌC TOÁN LỚP ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TOÁN K9
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét