Chủ Nhật, 13 tháng 1, 2013


     BẢNG ĐIỂM MÔN HỌC: Hình học sơ cấp và thực hành giải toán
Lớp CĐSP Toán K10

TT
Họ và tên SV
Hệ số 1
Hệ số 2
TB các bài KT
Điểm thi
ĐTB
Họcphần
1
Bling Thị
Amân
7
7
7.0
4
4.9
2
Alăng
Bắt
8
7
7.3
3
4.3
3
Trà Thị
Châu
8
8
8.0
9
8.7
4
Lê Minh
Cửu
8
8
8.0
6
6.6
5
Trần Thị Xuân
Diểm
8
8
8.0
4
5.2
6
Lê Thị
Diễm
8
7
7.3
4
5.0
7
Nguyễn Thị Tân
Diệu
8
8
8.0
6
6.6
8
Nguyễn Tấn
Điệp
8
9
8.7
6
6.8
9
Zơ Râm Thị
8
8
8.0
4
5.2
10
Nguyễn Trường
Giang
8
7
7.3
6
6.4
11
Nguyễn Thị Thu
8
8
8.0
4
5.2
12
Nguyễn Thị Thu
9
10
9.7
6
7.1
13
Nguyễn Thanh Vân
Hạ
8
8
8.0
4
5.2
14
Võ Thị
Hậu
8
8
8.0
5
5.9
15
Nguyễn Thị
Hiền
8
8
8.0
6
6.6
16
Võ Thị
Hiền
8
9
8.7
8
8.2
17
Nguyễn Thị ái
Hoàng
7
7
7.0
6
6.3
18
Phạm Thị
Hồng
8
8
8.0
6
6.6
19
Lê Thụy Thu
Hương
8
8
8.0
4
5.2
20
Trần Thị Minh
Hương
8
8
8.0
4
5.2
21
Nguyễn Thị
Khoa
8
7
7.3
2
3.6
22
Đoàn Thị
Kiều
8
7
7.3
5
5.7
23
Nguyễn Thị
Kiều
8
8
8.0
2
3.8
24
Cao Thị Bích
Lai
8
8
8.0
5
5.9
25
Nguyễn Thị
Lai
8
9
8.7
8
8.2
26
Phạm Thị
Lai
8
8
8.0
6
6.6
27
Lê Thị Bích
Loan
8
7
7.3
6
6.4
28
Nguyễn Thị Quỳnh
Loan
8
7
7.3
8
7.8
29
Trần Công
Lượng
8
8
8.0
6
6.6
30
Nguyễn Thị Kim
Ly
8
8
8.0
6
6.6
31
Đỗ Thị Thanh
My
8
8
8.0
4
5.2
32
Trương Thị
Mỹ
8
8
8.0
6
6.6
33
Nguyễn Nam
Nam
8
8
8.0
2
3.8
34
Trương Thị Thanh
Ngân
8
9
8.7
9
8.9
35
Alăng Thị
Nội
8
8
8.0
3
4.5
36
Nguyễn Thị Hoàng
Oanh
8
8
8.0
3
4.5
37
Arất Thị
Phát
7
7
7.0
3
4.2
38
Đinh Lê Hoàng
Phương
7
7
7.0
2
3.5
39
Nguyễn Triều
Phương
7
7
7.0
2
3.5
40
Bùi Thị
Phượng
8
8
8.0
6
6.6
41
Doãn Bá
Tâm
8
8
8.0
4
5.2
42
Alăng
Thanh
8
8
8.0
3
4.5
43
Lê Thị
Thảo
8
8
8.0
3
4.5
44
Mai Thị Thanh
Thảo
8
7
7.3
2
3.6
45
Đỗ Quốc
Thiệp
7
7
7.0
4
4.9
46
Nguyễn Thị Kim
Thoa
8
8
8.0
3
4.5
47
Phạm Thị Phương
Thoa
8
7
7.3
6
6.4
48
Đinh Thị Thanh
Thúy
8
7
7.3
6
6.4
49
Trần Thị Anh
Thư
8
8
8.0
8
8.0
50
Trần Thị Nhật
Thư
8
8
8.0
8
8.0
51
Nguyễn Thị Bích
Thương
8
8
8.0
3
4.5
52
Bùi Thị
Tiếng
8
7
7.3
6
6.4
53
Nguyễn Thị
Tình
8
8
8.0
6
6.6
54
Đinh Văn
Toàn


0.0

0.0
55
Lâm Thị Đoàn
Trang
8
9
8.7
8
8.2
56
Trịnh Thùy
Trang
8
8
8.0
3
4.5
57
Lê Thị Tố
Trinh
8
8
8.0
3
4.5
58
Phạm Thị Ngoc
Trinh
9
8
8.3
2
3.9
59
Huỳnh Thị Mỹ
Tuyên
8
8
8.0
2
3.8
60
Huỳnh Thị
Ty
8
8
8.0
2
3.8
61
Lê Thị
Ước
8
9
8.7
9
8.9
62
Nguyễn Thị Thu
Vân
8
8
8.0
7
7.3
63
Nguyễn Thị ánh
Vi
8
8
8.0
6
6.6
64
Nguyễn Thị
Vy
8
10
9.3
8
8.4

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét