BẢNG ĐIỂM MÔN HỌC: Phần mềm dạy học Toán
Lớp ĐHSP Toán K11
TT
|
Họ và tên SV
|
Hệ số 1
|
Hệ số 3
|
ĐTB quá trình
|
Điểm thi
|
ĐTB
HP
|
|
1
|
Cao Văn
|
Bản
|
7
|
9
|
8.5
|
6
|
7.0
|
2
|
Nguyễn Thị Kim
|
Cúc
|
7
|
7
|
7.0
|
6.5
|
6.7
|
3
|
Trần Thị
|
Dinh
|
7
|
8
|
7.8
|
6.5
|
7.0
|
4
|
Lương Tấn
|
Duy
|
7
|
7
|
7.0
|
6.5
|
6.7
|
5
|
Nguyễn Đình
|
Đá
|
7
|
7
|
7.0
|
6
|
6.4
|
6
|
Trần Thị
|
Hà
|
7
|
5
|
5.5
|
5
|
5.2
|
7
|
Nguyễn Thị
|
Hải
|
7
|
5
|
5.5
|
4.5
|
4.9
|
8
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
7
|
6
|
6.3
|
5
|
5.5
|
9
|
Đậu Thị Kim
|
Hậu
|
7
|
7
|
7.0
|
5
|
5.8
|
10
|
Mai Thị
|
Hậu
|
7
|
7
|
7.0
|
5.5
|
6.1
|
11
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
7
|
6
|
6.3
|
8
|
7.3
|
12
|
Phạm Thị
|
Hiền
|
7
|
9
|
8.5
|
6
|
7.0
|
13
|
Nguyễn Quốc
|
Hiệp
|
7
|
8
|
7.8
|
9
|
8.5
|
14
|
Võ Thị Kim
|
Hiếu
|
7
|
8
|
7.8
|
9
|
8.5
|
15
|
Bùi Thị Xuân
|
Hòa
|
7
|
9
|
8.5
|
7
|
7.6
|
16
|
Tạ Thị
|
Hồng
|
7
|
6
|
6.3
|
5
|
5.5
|
17
|
Trần Thị
|
Kiều
|
7
|
7
|
7.0
|
9
|
8.2
|
18
|
Lê Hoàng
|
Lan
|
7
|
9
|
8.5
|
5
|
6.4
|
19
|
Đoàn Thị Thẩm
|
Lệ
|
7
|
7
|
7.0
|
6
|
6.4
|
20
|
Ung Nho
|
Lệnh
|
7
|
6
|
6.3
|
6.5
|
6.4
|
21
|
Lại Thị
|
Liên
|
7
|
5
|
5.5
|
6.5
|
6.1
|
22
|
Nguyễn Thị Doãn
|
Ly
|
7
|
5
|
5.5
|
6
|
5.8
|
23
|
Trương Thị ái
|
Ly
|
7
|
6
|
6.3
|
7
|
6.7
|
24
|
Nguyễn Thị Viết
|
Minh
|
7
|
9
|
8.5
|
8
|
8.2
|
25
|
Nguyễn Thị
|
Nga
|
7
|
7
|
7.0
|
6.5
|
6.7
|
26
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Nhàng
|
7
|
6
|
6.3
|
6
|
6.1
|
27
|
Phan Thị Hồng
|
Nhân
|
7
|
8
|
7.8
|
8
|
7.9
|
28
|
Lê Thị
|
Nhẩn
|
7
|
5
|
5.5
|
5
|
5.2
|
29
|
Huỳnh Thị
|
Nhung
|
7
|
8
|
7.8
|
7
|
7.3
|
30
|
Nguyễn Thị
|
Nhung
|
7
|
6
|
6.3
|
6
|
6.1
|
31
|
Hồ Thị Thùy
|
Như
|
7
|
8
|
7.8
|
6.5
|
7.0
|
32
|
Lê Thị Hồng
|
Như
|
7
|
6
|
6.3
|
5
|
5.5
|
33
|
Phan Hoài
|
Như
|
7
|
6
|
6.3
|
7.5
|
7.0
|
34
|
Pơloong
|
Niêu
|
7
|
5
|
5.5
|
2.2
|
|
35
|
Phạm Thị
|
Ny
|
7
|
6
|
6.3
|
7.5
|
7.0
|
36
|
Nguyễn Kiều
|
Oanh
|
7
|
9
|
8.5
|
8
|
8.2
|
37
|
Nguyễn Thị
|
Phương
|
7
|
6
|
6.3
|
7.5
|
7.0
|
38
|
Trương Kim
|
Phượng
|
7
|
5
|
5.5
|
6
|
5.8
|
39
|
Huỳnh Phú
|
Quốc
|
7
|
8
|
7.8
|
8
|
7.9
|
40
|
Nguyễn Đại
|
Sơn
|
7
|
5
|
5.5
|
7
|
6.4
|
41
|
Nguyễn Thị Thu
|
Sương
|
7
|
5
|
5.5
|
7
|
6.4
|
42
|
Trà Thị Thanh
|
Tâm
|
7
|
7
|
7.0
|
6.5
|
6.7
|
43
|
Nguyễn Ngọc
|
Thạch
|
7
|
6
|
6.3
|
7
|
6.7
|
44
|
Đặng Thị Phương
|
Thảo
|
7
|
5
|
5.5
|
7.5
|
6.7
|
45
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
7
|
7
|
7.0
|
7
|
7.0
|
46
|
Bùi Thị Hồng
|
Thắm
|
7
|
8
|
7.8
|
6
|
6.7
|
47
|
Huỳnh Thị
|
Thu
|
7
|
8
|
7.8
|
7
|
7.3
|
48
|
Lê Thị
|
Thuận
|
7
|
8
|
7.8
|
7.5
|
7.6
|
49
|
Lê Châu
|
Thùy
|
7
|
9
|
8.5
|
7.5
|
7.9
|
50
|
Hứa Thị
|
Thủy
|
7
|
7
|
7.0
|
8
|
7.6
|
51
|
Hoàng Thị
|
Thư
|
7
|
8
|
7.8
|
7.5
|
7.6
|
52
|
Hệ Thị Cẩm
|
Tiên
|
7
|
8
|
7.8
|
7
|
7.3
|
53
|
Vũ Thị Thanh
|
Trà
|
7
|
7
|
7.0
|
6.5
|
6.7
|
54
|
Đặng Thị Thùy
|
Trang
|
7
|
7
|
7.0
|
7
|
7.0
|
55
|
Lương Thị Thu
|
Trinh
|
7
|
8
|
7.8
|
8
|
7.9
|
56
|
Nguyễn Kiều
|
Trinh
|
7
|
10
|
9.3
|
8
|
8.5
|
57
|
Phan Thị Thanh
|
Tùng
|
7
|
10
|
9.3
|
7
|
7.9
|
58
|
Trần Thị
|
Tuyền
|
7
|
6
|
6.3
|
6.5
|
6.4
|
59
|
Nguyễn Tâm
|
Tư
|
7
|
5
|
5.5
|
6.5
|
6.1
|
60
|
Phạm Thị
|
Tư
|
7
|
6
|
6.3
|
6.5
|
6.4
|
61
|
Dương Thị Tường
|
Vi
|
7
|
8
|
7.8
|
8
|
7.9
|
62
|
Nguyễn Thị ý
|
Việt
|
7
|
5
|
5.5
|
5.5
|
5.5
|
63
|
Tơ Ngôl
|
Vung
|
7
|
6
|
6.3
|
5
|
5.5
|
64
|
Thái Thị Thanh
|
Xuân
|
7
|
5
|
5.5
|
7.5
|
6.7
|
65
|
Nguyễn Thị
|
Yến
|
7
|
8
|
7.8
|
7.5
|
7.6
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét